Hóa chất công nghiệp
Hiển thị 10–18 của 32 kết quả
-
Copper oxide black (CuO) -ECO-10, Hàn Quốc, 250kg/phuy
Đọc tiếp -
Nickel nitrate 99% Ni(NO3)2.6H2O, Trung Quốc, 25kg/thùng
Đọc tiếp -
Mono ethylene glycol (MEG) C2H6O2, Thái Lan, 225kg/phuy
Đọc tiếp -
Butyl carbitol, C8H18O3 99%, Mỹ, 193 kg/phuy
Đọc tiếp -
Acid malic C4H6O5, Hàn Quốc, 25kg/bao
Đọc tiếp -
Sodium sulfate Na2SO4 99%, Trung Quốc, 50kg/bao
Đọc tiếp -
Butyl cellosolve solvent (BCS) C6H14O2, Mỹ/Malaysia , 185kg/phuy hoặc 20 lít/can
Đọc tiếp -
Mangan dioxide MnO2, Trung Quốc, 50kg/bao
Đọc tiếp -
Mono ammonium phosphate (MAP) NH6PO4, Trung Quốc, 25kg/bao
Đọc tiếp